Cơ sở vật chất được trang bị tốt và quy định chất lượng tốt tuyệt vời của chúng tôi trong tất cả các giai đoạn sản xuất cho phép chúng tôi đảm bảo sự hài lòng hoàn toàn của người mua đối với Bảng giá cho Thiết bị truyền động khí nén thủy lực điện Trung Quốc Thép không gỉ đúc gang dẻo API598 ASME ANSI Awwa Hướng dẫn sử dụng bệ ngồi bằng kim loại đàn hồi hoặc Van bướm loại wafer tự động, Nói chung đối với phần lớn người dùng doanh nghiệp và nhà giao dịch để cung cấp các giải pháp chất lượng cao hiệu quả nhất và công ty tuyệt vời. Nhiệt liệt chào mừng bạn tham gia cùng chúng tôi, hãy cùng nhau đổi mới, thực hiện ước mơ bay.
Cơ sở vật chất được trang bị tốt và quy định chất lượng tốt tuyệt vời của chúng tôi trong suốt tất cả các giai đoạn sản xuất cho phép chúng tôi đảm bảo sự hài lòng hoàn toàn của người mua đối vớiTrung Quốc Van bướm thép không gỉ Wcb gang,Van khí nén điện bằng tay , Mục đích của chúng tôi là giúp khách hàng kiếm được nhiều lợi nhuận hơn và hiện thực hóa mục tiêu của họ. Thông qua rất nhiều công việc khó khăn, chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ kinh doanh lâu dài với rất nhiều khách hàng trên toàn thế giới và đạt được thành công đôi bên cùng có lợi. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để phục vụ và làm hài lòng bạn! Trân trọng chào đón bạn tham gia cùng chúng tôi!
Đặc trưng
1. Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. Dễ dàng tháo gỡ và bảo trì. Nó có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào.
2. Cấu trúc đơn giản, nhỏ gọn, khởi động và đóng xoay 90 độ nhanh chóng.
3. Mô-men xoắn vận hành nhỏ, nhẹ và tiết kiệm nhân công
4. Đặc điểm dòng chảy có xu hướng là đường thẳng, hiệu suất điều chỉnh tốt.
5. Thời gian thử nghiệm mở và đóng lên tới hàng chục nghìn và tuổi thọ dài.
6. Hoàn toàn kín, không rò rỉ khi kiểm tra khí.
7. Lựa chọn các bộ phận và vật liệu khác nhau có thể được áp dụng cho nhiều loại phương tiện.
Thông số kỹ thuật
DN Đường kính danh nghĩa | 50(2") ~1000 (40") | 50(2") ~800 (32") | |
PN Áp suất danh nghĩa | 1.0 | 1.6 | |
Kiểm tra áp suất | Vỏ bọc | 1,5 | 2.4 |
Niêm phong | 1.1 | 1,76 | |
Nhiệt độ làm việc | -15~+150 | ||
Phương tiện phù hợp | Nước ngọt, nước thải, nước biển, không khí, hơi nước, thực phẩm, thuốc, dầu, axit, v.v. |
Kích thước và trọng lượng chính của van bướm loại “A”
DN | MỘT | B | C | D | L | H | D1 | n-ø | K | VÀ | n1-ø1 | ø2 | G | Cân nặng | |
mm | inch | ||||||||||||||
50 | 2" | 161 | 80 | 42 | 52,9 | 32 | 84,84 | 120 | 4-ø23 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 118 | 2,5 |
65 | 2,5" | 175 | 89 | 44,7 | 64,5 | 32 | 96,2 | 136,2 | 4-ø26,5 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 137 | 3.2 |
80 | 3" | 181 | 95 | 45,2 | 78,8 | 32 | 61,23 | 160 | 8-ø18 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 143 | 3.6 |
100 | 4" | 200 | 114 | 52,1 | 104 | 32 | 70,80 | 185 | 4-ø24,5 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 15,77 | 156 | 4,9 |
125 | 5" | 213 | 127 | 54,4 | 123,3 | 32 | 82,28 | 215 | 4-ø23 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 18,92 | 190 | 7 |
150 | 6" | 226 | 139 | 55,8 | 155,6 | 32 | 91.08 | 238 | 4-ø25 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 18,92 | 212 | 7,8 |
200 | số 8" | 260 | 175 | 60,6 | 202,5 | 45 | 112,89/76,35 | 295 | 4-ø25/4-ø23 | 115 | 88,9 | 4-ø14.3 | 22.1 | 268 | 13.2 |
250 | 10" | 292 | 203 | 65,6 | 250,5 | 45 | 92,40 | 357 | 4-ø29 | 115 | 88,9 | 4-ø14.3 | 28:45 | 325 | 19.2 |
300 | 12" | 337 | 242 | 76,9 | 301.6 | 45 | 105,34 | 407 | 4-ø29 | 140 | 107,95 | 4-ø14.3 | 31,6 | 403 | 32,5 |
350 | 14" | 368 | 267 | 76,5 | 333,3 | 45 | 91.11 | 467 | 4-ø30 | 140 | 107,95 | 4-ø14.3 | 31,6 | 436 | 41,3 |
400 | 16" | 400 | 309 | 86,5 | 389,6 | 51,2/72 | 100,47/102,42 | 515/525 | 4-ø26/4-ø30 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 33,15 | 488 | 61 |
450 | 18" | 422 | 328 | 105,6 | 440,51 | 51,2/72 | 88,39/91,51 | 565/585 | 4-ø26/4-ø30 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 38 | 539 | 79 |
500 | 20" | 480 | 361 | 131,8 | 491,6 | 64,2/82 | 96,99/101,68 | 620/650 | 4-ø26/4-ø33 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 41,15 | 593 | 128 |
600 | hai mươi bốn" | 562 | 459 | 152 | 592,5 | 70,2/82 | 113,42/120,46 | 725/770 | 20-ø30/20-ø36 | 276 | 215,9 | 4-ø22.2 | 50,65 | 816 | 188 |
700 | 28" | 624 | 520 | 163 | 695 | 66/82 | 109,65 | 840 | 24-ø30/20-ø36 | 300 | 254 | 8-ø18 | 55/63,35 | 895 | 284 |
800 | 32" | 672 | 591 | 188 | 794,7 | 66/82 | 124 | 950 | 24-ø33/24-ø39 | 300 | 254 | 8-ø18 | 55/63,35 | 1015 | 368 |
900 | 36" | 720 | 656 | 203 | 864,7 | 118 | 117,57 | 1050 | 24-ø33 | 300 | 254 | 8-ø18 | 75 | 1115 | 713 |
1000 | 40" | 800 | 721 | 216 | 965 | 142 | 129,89 | 1160 | 24-ø36 | 300 | 254 | 8-ø18 | 85 | 12h30 | 864 |
Giấy chứng nhận trình độ chuyên môn
Van THÍCH luôn tuân thủ chính sách chất lượng “chất lượng là tuổi thọ của sản phẩm, sản phẩm là tuổi thọ của THÍCH”, đã được thông qua chứng chỉ ISO 9001, ISO14001, OHSAS18001, TS, API, CE, ROHS,CCC của các tổ chức kiểm tra chuyên nghiệp. Chúng tôi lấy sự hài lòng của khách hàng làm mục đích, thực hiện sứ mệnh hiện thực hóa giá trị bằng cách cung cấp dịch vụ xuất sắc cho khách hàng, cố gắng làm tốt hơn nữa trên từng sản phẩm, từng dịch vụ để cung cấp sự đảm bảo liên tục cho khách hàng trên toàn thế giới.
Năm 2016, sản phẩm van THÍCH gia nhập thị trường Trung Quốc. Năm 2017, THÍCH Valve đã được đăng ký Like Valves (Tianjin) Co., LTD. in China, một liên doanh của Hoa Kỳ và Trung Quốc, chuyên phục vụ khách hàng tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và Trung Quốc.
Van THÍCH tuân thủ khái niệm “toàn vẹn, đổi mới, hợp tác và cùng có lợi”, xây dựng thương hiệu của chúng tôi bằng chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng; hoàn thiện và vượt lên chính mình bằng sự theo đuổi không ngừng nghỉ và phát triển bền vững. “Like Dream” sẽ góp phần giúp “Giấc mơ Trung Hoa” trở nên tuyệt vời hơn!
Nhà máy