Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn mức giá cạnh tranh, các sản phẩm và giải pháp tuyệt vời có chất lượng hàng đầu, cũng như giao hàng nhanh cho Trung Quốc Giá rẻ Van điện từ/bóng/van bướm Trung Quốc Các bộ phận van truyền động quay điện, Công ty chúng tôi chuyên cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cao cấp và chất lượng. Sản phẩm có chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh, làm cho mọi khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn chi phí hợp lý, sản phẩm và giải pháp tuyệt vời có chất lượng hàng đầu cũng như giao hàng nhanh chóng choVan bướm Pn16 Dn50,Van bướm điện,Van bướm nước biển,Van bướm ghế mềm , Chúng tôi cung cấp dịch vụ OEM và các bộ phận thay thế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Chúng tôi đưa ra mức giá cạnh tranh cho các giải pháp chất lượng và chúng tôi sẽ đảm bảo lô hàng của bạn được bộ phận hậu cần của chúng tôi xử lý nhanh chóng. Chúng tôi chân thành hy vọng có cơ hội được gặp bạn và xem chúng tôi có thể giúp bạn phát triển công việc kinh doanh của riêng mình như thế nào.
Đặc tính sản phẩm
1. Nhỏ và di động, dễ tháo rời và sửa chữa, có thể lắp đặt ở mọi vị trí.
2. Nó có cấu trúc đơn giản, cấu trúc nhỏ gọn và khởi động và đóng nhanh hoạt động 90 độ.
3. Mô-men xoắn vận hành nhỏ, nhẹ và tiết kiệm nhân công.
4. Để đạt được độ kín hoàn toàn, độ rò rỉ khi kiểm tra khí bằng không.
5. Việc lựa chọn các bộ phận và vật liệu khác nhau có thể được áp dụng cho nhiều phương tiện khác nhau.
6. Đặc tính dòng chảy có xu hướng là đường thẳng và có hiệu suất điều chỉnh tốt.
7. Thời gian thử nghiệm mở và đóng lên tới hàng chục nghìn và có tuổi thọ lâu dài.
Các thông số kỹ thuật:
Chức năng tùy chọn của thiết bị truyền động điện | Loại chuyển mạch, loại điều chỉnh và loại tích hợp thông minh |
Mẫu thiết bị truyền động điện tùy chọn | Likeseries,like-QTseries,like-QBseries |
Vôn | AC220V,AC110V,AC380V,DC12V,DC24V,DC110V |
Đường kính danh nghĩa | DN25-DN1400mm |
Áp suất định mức | PN1.0Mpa- PN1.6Mpa |
Nhiệt độ dịch vụ | EPDM:-30-+100oC,PTFE-30-+120oC |
Chế độ kết nối | Kẹp, mặt bích |
vật liệu cơ thể | Than chì dẻo, thép carbon, thép không gỉ |
Vật liệu tấm van | Than chì hình cầu, 304,316,2507,1,4529, Tấm đồng, nylon, v.v. |
Lót ghế | NBR,EPDM.PTFE |
Sử dụng phương tiện | Nước, khí đốt, bùn, dầu, v.v. |
Bản vẽ thiết kế
Thông số hiệu suất
Đường kính danh nghĩa | 50(2") ~1000 (40") | 50(2") ~800 (32") | |
Áp suất định mức | 1.0 | 1.6 | |
Áp suất thử | nhà ở | 1,5 | 2.4 |
Niêm phong | 1.1 | 1,76 | |
Nhiệt độ áp dụng | -15~+150 | ||
Phương tiện áp dụng | Nước ngọt, nước thải, nước biển, không khí, hơi nước, thực phẩm, thuốc men, các loại dầu, axit, kiềm, muối, v.v. |
Kích thước và trọng lượng chính
DN | MỘT | B | C | D | L | H | D1 | n-ø | K | VÀ | n1-ø1 | ø2 | G | cân nặng | |
mm | inch | ||||||||||||||
50 | 2" | 161 | 80 | 42 | 52,9 | 32 | 84,84 | 120 | 4-ø23 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 118 | 2,5 |
65 | 2,5" | 175 | 89 | 44,7 | 64,5 | 32 | 96,2 | 136,2 | 4-ø26,5 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 137 | 3.2 |
80 | 3" | 181 | 95 | 45,2 | 78,8 | 32 | 61,23 | 160 | 8-ø18 | 77 | 57,15 | 4-ø6,7 | 12.6 | 143 | 3.6 |
100 | 4" | 200 | 114 | 52,1 | 104 | 32 | 70,80 | 185 | 4-ø24,5 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 15,77 | 156 | 4,9 |
125 | 5" | 213 | 127 | 54,4 | 123,3 | 32 | 82,28 | 215 | 4-ø23 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 18,92 | 190 | 7 |
150 | 6" | 226 | 139 | 55,8 | 155,6 | 32 | 91.08 | 238 | 4-ø25 | 92 | 69,85 | 4-ø10.3 | 18,92 | 212 | 7,8 |
200 | số 8" | 260 | 175 | 60,6 | 202,5 | 45 | 112,89/76,35 | 295 | 4-ø25/4-ø23 | 115 | 88,9 | 4-ø14.3 | 22.1 | 268 | 13.2 |
250 | 10" | 292 | 203 | 65,6 | 250,5 | 45 | 92,40 | 357 | 4-ø29 | 115 | 88,9 | 4-ø14.3 | 28:45 | 325 | 19.2 |
300 | 12" | 337 | 242 | 76,9 | 301.6 | 45 | 105,34 | 407 | 4-ø29 | 140 | 107,95 | 4-ø14.3 | 31,6 | 403 | 32,5 |
350 | 14" | 368 | 267 | 76,5 | 333,3 | 45 | 91.11 | 467 | 4-ø30 | 140 | 107,95 | 4-ø14.3 | 31,6 | 436 | 41,3 |
400 | 16" | 400 | 309 | 86,5 | 389,6 | 51,2/72 | 100,47/102,42 | 515/525 | 4-ø26/4-ø30 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 33,15 | 488 | 61 |
450 | 18" | 422 | 328 | 105,6 | 440,51 | 51,2/72 | 88,39/91,51 | 565/585 | 4-ø26/4-ø30 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 38 | 539 | 79 |
500 | 20" | 480 | 361 | 131,8 | 491,6 | 64,2/82 | 96,99/101,68 | 620/650 | 4-ø26/4-ø33 | 197 | 158,75 | 4-ø20.6 | 41,15 | 593 | 128 |
600 | hai mươi bốn" | 562 | 459 | 152 | 592,5 | 70,2/82 | 113,42/120,46 | 725/770 | 20-ø30/20-ø36 | 276 | 215,9 | 4-ø22.2 | 50,65 | 816 | 188 |
700 | 28" | 624 | 520 | 163 | 695 | 66/82 | 109,65 | 840 | 24-ø30/20-ø36 | 300 | 254 | 8-ø18 | 55/63,35 | 895 | 284 |
800 | 32" | 672 | 591 | 188 | 794,7 | 66/82 | 124 | 950 | 24-ø33/24-ø39 | 300 | 254 | 8-ø18 | 55/63,35 | 1015 | 368 |
900 | 36" | 720 | 656 | 203 | 864,7 | 118 | 117,57 | 1050 | 24-ø33 | 300 | 254 | 8-ø18 | 75 | 1115 | 713 |
1000 | 40" | 800 | 721 | 216 | 965 | 142 | 129,89 | 1160 | 24-ø36 | 300 | 254 | 8-ø18 | 85 | 12h30 | 864 |