Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Van cổng cao su đàn hồi Wras chuyên nghiệp của Trung Quốc dành cho nước uống Thân cây mọc lên Thân cây không mọc

Van bướm Silmdisc được phát triển dựa trên van bướm wafer và công nghệ tiên tiến được nhập khẩu từ nước ngoài. Ngoài tính năng của van bướm wafer. Nó có khả năng chống ăn mòn mạnh và không có chốt, Sản phẩm này có khả năng ổn định để điều tiết và điều chỉnh dòng chảy, đồng thời có thể được lắp đặt trong các đường ống trong các ngành công nghiệp chế biến dầu mỏ, hóa chất, y học thực phẩm, dệt may, làm giấy, kỹ thuật thủy điện, bắt nạt tàu, cung cấp nước và nước thải, luyện kim, kỹ thuật năng lượng cũng như công nghiệp nhẹ, v.v.
    Chúng tôi theo đuổi nguyên lý quản lý "Chất lượng là chất lượng hàng đầu, Công ty là tối cao, Thành tích là trên hết" và sẽ chân thành tạo ra và chia sẻ thành công với tất cả những người mua Van cổng cao su đàn hồi Wras chuyên nghiệp dành cho nước uống Thân cây không tăng Thân, Chúng tôi hết lòng chào đón người tiêu dùng trên toàn thế giới đến với đơn vị sản xuất của chúng tôi và hợp tác cùng có lợi với chúng tôi! Chúng tôi theo đuổi nguyên lý quản trị "Chất lượng là chất lượng hàng đầu, Công ty là tối cao, Thành tích là trên hết" và sẽ chân thành tạo ra và chia sẻ thành công với tất cả những người mua Van cổng nêm cho nước uống, Van cổng đàn hồi ghế cao su được phê duyệt của Wras, Wras Cổng cao su Thân không tăng, Công ty chúng tôi cung cấp đầy đủ từ dịch vụ trước bán hàng đến hậu mãi, từ phát triển sản phẩm đến kiểm tra việc sử dụng bảo trì, dựa trên sức mạnh kỹ thuật mạnh mẽ, hiệu suất sản phẩm vượt trội, giá cả hợp lý và dịch vụ hoàn hảo , chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển, cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao, đồng thời thúc đẩy hợp tác lâu dài với khách hàng, cùng phát triển và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn. 1. Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. Dễ dàng tháo gỡ và bảo trì. Nó có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào. 2. Cấu trúc đơn giản, nhỏ gọn, khởi động và đóng xoay 90 độ nhanh chóng. 3. Mô-men xoắn vận hành nhỏ, nhẹ và tiết kiệm nhân công 4. Đặc tính dòng chảy có xu hướng là đường thẳng, hiệu suất điều chỉnh tốt. 5. Thời gian thử nghiệm mở và đóng lên tới hàng chục nghìn và tuổi thọ dài. 6. Hoàn toàn kín, không rò rỉ khi kiểm tra khí. 7. Lựa chọn các bộ phận và vật liệu khác nhau có thể được áp dụng cho nhiều loại phương tiện. Thông số kỹ thuật DN Đường kính danh nghĩa 50(2″) ~1000 (40”) 50(2″) ~800 (32”) PN Áp suất danh nghĩa 1,0 1,6 Áp suất thử Vỏ 1,5 2,4 Độ kín 1,1 1,76 Nhiệt độ làm việc -15~+150 Môi trường phù hợp Tươi nước, nước thải, nước biển, không khí, hơi nước, thực phẩm, y học, dầu, axit, v.v. Kích thước và trọng lượng chính của van bướm loại "A" DN ABCDLH D1 n-ø KE n1-ø1 ø2 G Trọng lượng mm inch 50 2" 161 80 42 52,9 32 84,84 120 4-ø23 77 57,15 4-ø6,7 12,6 118 2,5 65 2,5" 175 89 44,7 64,5 32 96,2 136,2 4-ø26,5 77 57,15 4-ø 6,7 12,6 137 3,2 80 3" 181 95 45,2 78,8 32 61,23 160 8-ø18 77 57,15 4-ø6,7 12,6 143 3,6 100 4" 200 114 52,1 104 32 70,80 185 4-ø24,5 92 69,85 4-ø10,3 0,77 156 4,9 125 5" 213 127 54,4 123,3 32 82,28 215 4-ø23 92 69,85 4-ø10,3 18,92 190 7 150 6" 226 139 55,8 155,6 32 91,08 238 4-ø25 92 69,85 4-ø10,3 18,92 212 7. 8 200 8" 260 175 60,6 202,5 ​​45 112,89/76,35 295 4-ø25/4-ø23 115 88,9 4-ø14,3 22,1 268 13,2 250 10" 292 203 65,6 250,5 45 92,40 357 4-ø29 115 88,9 4-ø14,3 28,45 325 19 .2 300 12" 337 242 76,9 301,6 45 105,34 407 4-ø29 140 107,95 4-ø14,3 31,6 403 32,5 350 14" 368 267 76,5 333,3 45 91,11 467 4-ø30 140 107,95 4-ø14,3 31,6 436 41,3 400 16" 400 309 86,5 389,6 51,2/72 100,47/102,42 515/525 4-ø26/4-ø30 197 158,75 4-ø20,6 33,15 488 61 450 18" 422 328 105,6 440,51 51,2/72 88,39/91,51 565/585 4-ø26/4-ø30 1 97 158,75 4-ø20,6 38 539 79 500 20" 480 361 131,8 491,6 64,2/82 96,99/101,68 620/650 4-ø26/4-ø33 197 158,75 4-ø20,6 41,15 593 128 600 24" 2 459 152 592,5 70,2/82 113,42/120,46 725 /770 20-ø30/20-ø36 276 215,9 4-ø22,2 50,65 816 188 700 28" 624 520 163 695 66/82 109,65 840 24-ø30/20-ø36 300 254 8-ø18 55/ 63,35 895 284 800 32 " 672 591 188 794,7 66/82 124 950 24-ø33/24-ø39 300 254 8-ø18 55/63,35 1015 368 900 36" 720 656 203 864,7 118 117,57 1050 2 4-ø33 300 254 8-ø18 75 1115 713 1000 40 " 800 721 216 965 142 129,89 1160 24-ø36 300 254 8-ø18 85 1230 864